Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
DHNN-00001
| TẠP CHÍ CỦA TRUNG ƯƠNG HỘI KHUYẾN HỌC VIỆT NAM | DẠY VÀ HỌC NGÀY NAY T11,12/2014. T2,3,4,5,6/2015 | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 20000 | 05 |
2 |
DHNN-00002
| TẠP CHÍ CỦA TRUNG ƯƠNG HỘI KHUYẾN HỌC VIỆT NAM | DẠY VÀ HỌC NGÀY NAY T11,12/2014. T2,3,4,5,6/2015 | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 20000 | 05 |
3 |
DHNN-00003
| TẠP CHÍ CỦA TRUNG ƯƠNG HỘI KHUYẾN HỌC VIỆT NAM | DẠY VÀ HỌC NGÀY NAY T11,12/2014. T2,3,4,5,6/2015 | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 20000 | 05 |
4 |
DHNN-00004
| TẠP CHÍ CỦA TRUNG ƯƠNG HỘI KHUYẾN HỌC VIỆT NAM | DẠY VÀ HỌC NGÀY NAY T11,12/2014. T2,3,4,5,6/2015 | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 20000 | 05 |
5 |
DHNN-00005
| TẠP CHÍ CỦA TRUNG ƯƠNG HỘI KHUYẾN HỌC VIỆT NAM | DẠY VÀ HỌC NGÀY NAY T11,12/2014. T2,3,4,5,6/2015 | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 20000 | 05 |
6 |
DHNN-00006
| TẠP CHÍ CỦA TRUNG ƯƠNG HỘI KHUYẾN HỌC VIỆT NAM | DẠY VÀ HỌC NGÀY NAY T11,12/2014. T2,3,4,5,6/2015 | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 20000 | 05 |
7 |
DHNN-00007
| TẠP CHÍ CỦA TRUNG ƯƠNG HỘI KHUYẾN HỌC VIỆT NAM | DẠY VÀ HỌC NGÀY NAY T11,12/2014. T2,3,4,5,6/2015 | GIÁO DỤC | H. | 2015 | 20000 | 05 |
8 |
DHNN-00008
| NGUYỄN NHƯ Ý | DẠY VÀ HỌC NGÀY NAY | TRUNG ƯƠNG HỘI KHUYẾN HỌC VIỆT NAM | H. | 2016 | 25000 | (05) |
9 |
DHNN-00009
| NGUYỄN NHƯ Ý | DẠY VÀ HỌC NGÀY NAY | TRUNG ƯƠNG HỘI KHUYẾN HỌC VIỆT NAM | H. | 2016 | 25000 | (05) |
10 |
DHNN-00010
| NGUYỄN NHƯ Ý | DẠY VÀ HỌC NGÀY NAY | TRUNG ƯƠNG HỘI KHUYẾN HỌC VIỆT NAM | H. | 2016 | 25000 | (05) |
|