STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Dạy và học trong nhà trường
|
3
|
0
|
2 |
Thông tin khoa học giáo dục
|
7
|
133000
|
3 |
Sách giáo dục thư viện và trường học
|
9
|
61500
|
4 |
Giáo Dục tiểu học
|
12
|
248000
|
5 |
Văn học và tuổi trẻ
|
14
|
126000
|
6 |
Dạy và học ngày nay
|
17
|
390000
|
7 |
Sách biển đảo
|
17
|
1553000
|
8 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
18
|
426000
|
9 |
Thế giới trong ta
|
19
|
336000
|
10 |
Tủ sách sức khỏe
|
19
|
635000
|
11 |
Tạp chí khoa học giáo dục
|
22
|
493000
|
12 |
Tạp chí giáo dục
|
56
|
1318000
|
13 |
Toán tuổi thơ
|
59
|
970000
|
14 |
Sách đạo đức
|
77
|
1317200
|
15 |
Sách Hồ Chí Minh
|
78
|
2667340
|
16 |
Sách từ điển - tra cứu
|
81
|
2340500
|
17 |
Sách pháp luật
|
83
|
4709300
|
18 |
Lịch sử
|
132
|
900570
|
19 |
Sách nghiệp vụ 1
|
224
|
12600000
|
20 |
Sách tham khảo xã hội
|
292
|
6460100
|
21 |
Sách thiếu nhi
|
919
|
18408500
|
22 |
Sách tham khảo
|
928
|
18788845
|
23 |
Sách nghiệp vụ
|
1235
|
36494900
|
24 |
Sách giáo khoa
|
1630
|
21785000
|
|
TỔNG
|
5951
|
133161755
|